Sự miêu tả

Quectel BG96 LPWA Module is an LTE Cat M1/Cat NB1/EGPRS module delivering maximum data rates of 375 kbps downlink and uplink.

Quectel BG96 LPWA Module Product Overview

Quectel BG96 LPWA Module features global frequency bands, tiêu thụ điện năng cực thấp, and is compatible with Quectel LTE Standard module EG91/EG95,With a cost-effective SMT form factor of 26.5 mm × 22.5 mm × 2.3 mm and high integration level, Quectel BG96 LPWA Module enables integrators and developers to easily design their applications and take advantage from the module’s low power consumption and mechanical intensity. Ngoài ra, Its advanced LGA package allows fully automated manufacturing for high-volume applications.
Còn gì nữa, Quectel BG96 LPWA Module provides a rich set of Internet protocols, giao diện tiêu chuẩn công nghiệp (USB/UART/I2C/Status Indicator) và chức năng phong phú (Trình điều khiển USB cho Windows 7/8/8.1/10, Linux và Android), therefore, it extenda the applicability of the module to a wide range of M2M applications such as wireless POS, đo thông minh, theo dõi, vân vân.

Quectel BG96 LPWA Module Product Picture

Mô-đun LPWA Quectel BG96Quectel BG96 LPWA Module new and original ycict

Mô-đun PCIe mini Quectel EC25-AFXD YCICTMô-đun PCIe mini Quectel EC25-AFXD

Quectel BG96 LPWA Module Product Specifications

Biến thể cho toàn cầu Electrical Characteristics Output Power: Tính năng chung
BG96 Tối đa. Quyền lực: 23 dBm 3Phát hành GPP E-UTRA 13
Cat M1/Cat NB1: Consumption @ LTE Cat M1 (Đặc trưng): Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -35 ° C đến +75 °C
LTE FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B8/B12/B13/B18/ Power Saving Mode: 10 μA Phạm vi nhiệt độ mở rộng: -40 ° C đến +85 °C
B19/B20/B25/B26*/B28 LTE TDD: B39 (For Cat M1 Only) EGPRS: Trạng thái nhàn rỗi: 15 mA @ DRX = 1.28 S Kích thước: 26.5 mm × 22.5 mm × 2.3 mm
850/900/1800/1900 MHz 15 mA @ e-I-DRX = 40.96 S Xấp xỉ. 3.1 g
Sleep State: 1.5 mA @ DRX = 1.28 S LGA Package
Dữ liệu 1.2 mA @ e-I-DRX = 40.96 s LTE Connected Mode (Trung bình): Cung cấp hiệu điện thế: 3.3–4,3 V, 3.8 loại chữ V.
Cát M1: Tối đa. 375 kbps (DL), Tối đa. 375 kbps (UL) 128 mA @ 0 dBm 3GPP TS27.007, 3GPP TS 27.005 và Quectel
Cát NB1: Tối đa. 32 kbps (DL), Tối đa. 70 kbps (UL) 140 mA @ 10 dBm Các lệnh AT nâng cao
BỜ RÌA: Tối đa. 296 kbps (DL), Tối đa. 236.8 kbps (UL) 205 mA @ 23 dBm
GPRS: Tối đa. 107 kbps (DL), Tối đa. 85.6 kbps (UL) Consumption @ LTE Cat NB1 (Đặc trưng): Approvals Carrier:
Power Saving Mode: 10 μA Vodafone (Toàn cầu)
Tiếng nói Trạng thái nhàn rỗi: 15 mA @ DRX = 1.28 S Deutsche Telekom/Telefónica (Châu Âu)
VoLTE (For Cat M1 Only. Support Realtek ALC 15 mA @ e-I-DRX = 40.96 S Verizon/AT&T/T-Mobile/Sprint/U.S. Di động
5616 /NAU8814 Codec by Default Firmware) Sleep State: 1.96 mA @DRX = 1.28 S (Bắc Mỹ)
1.1 mA @e-I-DRX = 40.96 s LTE Connected Mode (Trung bình): Rogers/Telus (Canada)
tin nhắn 96 mA @ 0 dBm SKT/LGU+ (Hàn Quốc)
MO và MT điểm-điểm 110 mA @ 10 dBm NTT DOCOMO/SoftBank/KDDI (Nhật Bản)
Phát sóng di động SMS 223 mA @ 23 dBm Telstra (Châu Úc) Quy định:
Chế độ văn bản và PDU Nhạy cảm: GCF (Toàn cầu)
-107 dBm @ Cat M1, 1.4 MHz Bandwidth, CN CN (Châu Âu)
Giao diện Mode A FCC/PTCRB (Bắc Mỹ)
USB 2.0 × 1 (With High Speed up to 480 Mb/giây) -113 dBm @ Cat NB1, CE Level 0 vi mạch (Canada)
UART × 3 Anatel (Brazil)
PCM × 1 Tính năng phần mềm Trình điều khiển nối tiếp USB: IFETEL (México)
ADC × 2 (15 bits) các cửa sổ 7/8/8.1/10, CCC (Trung Quốc)
GPIO × 2 (I2C and UART3 Can be Re-configured as Extra 4 GPIO) Linux 2.6/3.x/4.1–4.14, KC (Hàn Quốc)
(bạn)SIM × 1 Android 4.x–9.x NCC (Đài Loan, Trung Quốc) JATE/TELEC (Nhật Bản)
ÁNH SÁNG × 1 (For Network Status Indication) GNSS/RIL Driver: Android 4.x–9.x RCM (Châu Úc)
STATUS × 1 (For Power ON/OFF Indication) Trình điều khiển NDIS: các cửa sổ 7/8/8.1/10 NBTC (nước Thái Lan) NGAY LẬP TỨC (Singapore) Người khác:
Main and GNSS Antenna Interfaces Trình điều khiển GobiNet: Linux 2.6–5.4 QMI_WWAN Driver: Linux 3.4–5.4 Protocols: RoHS

Quectel BG96 LPWA Module Product Features

  • LTE Cat M1/Cat NB1/EGPRS module with ultra-low power consumption
  • Hệ số dạng SMT nhỏ gọn lý tưởng cho các ứng dụng có kích thước hạn chế với không gian chật hẹp
  • Di chuyển dễ dàng từ Quectel GSM/GPRS, Mô-đun UMTS/HSPA và LTE
  • Super slim profile in LGA package
  • Thời gian đưa ra thị trường nhanh chóng: thiết kế nâng cao, công cụ đánh giá kịp thời
  • hỗ trợ kỹ thuật giảm thiểu thời gian thiết kế và nỗ lực phát triển
  • Gắn kết và giao diện mạnh mẽ

Quectel BG96 LPWA Module Product and More LPWA Module

LPWA BG770A-GL
LPWA BG95-M1
LPWA BG95-M2
LPWA BG95-M3
LPWA BG95-M3 Mini PCIe
LPWA BG95-M4
LPWA BG95-M5
LPWA BG95-M6
LPWA BG95-MF
LPWA BG96
LPWA BG96 Mini PCIe
LPWA BC65
LPWA BC66
LPWA BC66-NA
LPWA BC660K-GL
LPWA BC68
LPWA BC92
LPWA BC95-G
LPWA BG600L-M3
LPWA BG77

Quectel BG96 LPWA Module Product Applications

Quectel BG96 LPWA Module Product Features YCICT





    Lấy làm tiếc, không có tệp đính kèm nào !